Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 12 kết quả cho từ : 간지
간지1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : can chi
동양에서 십간과 십이지를 조합하여 만든 육십 개의 순서.
Thứ tự của sáu mươi cái được tạo thành do tổ hợp mười can và mười hai chi ở phương Đông.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간지짚다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지세다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지를 따지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지계산하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동양에서는 숫자방위 개념을 나타내는 데에 간지이용한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 새해마다 그해간지해당하는 동물그려져 있는 엽서를 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 사주보기 위해 간지를 따져 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지넣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지를 끼우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간지꽂다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 干
can , cán
지 - 支
chi
can chi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간지 :
    1. can chi

Cách đọc từ vựng 간지 : [간지]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.