Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가격 파괴
가격 파괴

Nghĩa

1 : sự đại hạ giá, sự phá giá
보통 알려진 가격보다 물건값을 훨씬 낮춤.
Việc hạ giá của đồ vật xuống thấp hơn nhiều so với giá được biết thông thường.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가격 파괴하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
휴가철을 맞아 수영 용품을 파는 가게들이 가격 파괴 경쟁하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외식 물가 상승세 속에 대형마트의 가격 파괴계속되는 분위기입니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
격 - 格
các , cách
giá cả, giá
괴 - 壞
hoài , hoại
가격 파
sự đại hạ giá, sự phá giá
파 - 破
phá
가격
sự đại hạ giá, sự phá giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가격 파괴 :
    1. sự đại hạ giá, sự phá giá

Cách đọc từ vựng 가격 파괴 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.