Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈라놓다
갈라놓다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : chia tách, chia rẽ
서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.
2 : tách ra, tách riêng
따로 떼어 둘 이상으로 나누다.
Tách riêng chia làm đôi trở lên.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
좌우로 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
둘로 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
억지로 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구를 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사이를 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부부를 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
둘을 갈라놓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈라놓다 :
    1. chia tách, chia rẽ
    2. tách ra, tách riêng

Cách đọc từ vựng 갈라놓다 : [갈라노타]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.