Có 1 kết quả cho từ : 갈라놓다
갈라놓다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chia tách, chia rẽ
서로 떨어지게 하거나 사이가 멀어지게 하다.
Làm cho tách rời nhau hoặc làm cho quan hệ trở nên xa nhau.
2 : tách ra, tách riêng
따로 떼어 둘 이상으로 나누다.
Tách riêng chia làm đôi trở lên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈라놓다 :
- chia tách, chia rẽ
- tách ra, tách riêng
Cách đọc từ vựng 갈라놓다 : [갈라노타]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc