Có 1 kết quả cho từ : 군불
군불
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lửa sưởi ấm
방을 따뜻하게 하기 위해 때는 불.
Lửa đốt để làm ấm căn phòng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군불 :
- lửa sưởi ấm
Cách đọc từ vựng 군불 : [군ː불]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc