Có 1608 kết quả cho từ : 대
대3
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : cây (mũi tên…)
화살 등과 같이 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh như mũi tên...
2 : cái
이나 갈비를 세는 단위.
Đơn vị đếm răng hay xương sườn.
3 : điếu
담배의 개수나 담배를 피우는 횟수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số điếu thuốc hay số lần hút thuốc.
4 : roi, bạt tay, nắm đấm
때리는 횟수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số lần đánh.
5 : mũi
주사나 침을 놓는 횟수를 세는 단위.
Đơn vị đếm số lần tiêm thuốc hay mũi kim châm cứu.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대 :
- cây mũi tên…
- cái
- điếu
- roi, bạt tay, nắm đấm
- mũi
Cách đọc từ vựng 대 : [대]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc