Có 1 kết quả cho từ : 감추다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 3 ,Ngày 3 - Topik in 30 days ,Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,500 động từ cơ bản
감추다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : giấu, giấu giếm, che giấu
보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được.
2 : che đậy, che giấu
어떤 사실이나 감정을 남이 모르도록 알리지 않고 비밀로 하다.
Không cho biết mà giữ bí mật sự việc hay tình cảm để người khác không biết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 감추다 :
- giấu, giấu giếm, che giấu
- che đậy, che giấu
Cách đọc từ vựng 감추다 : [감추다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc