Có 2 kết quả cho từ : 간사하다
Nghĩa
1 : gian trá, gian xảo
다른 속셈이 있어 거짓으로 남의 비위를 맞추려는 성질이 있다.
Có tính chất định làm vừa lòng người khác bằng sự giả dối do có mưu mô khác.
2 : gian manh, ranh ma, tinh vi
기분이 좋지 않을 정도로 붙임성이 지나치고 과하게 아양을 떠는 성질이 있다.
Có tính chất niềm nở quá mức và làm đỏm một cách quá đáng đến mức khó chịu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 奸
can , gian
사 - 詐
trá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간사하다 :
- gian trá, gian xảo
- gian manh, ranh ma, tinh vi
Cách đọc từ vựng 간사하다 : [간사하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc