Có 4 kết quả cho từ : 균일
Nghĩa
1 : sự đồng nhất, sự đồng dạng, sự như nhau
차이가 없이 같음.
Việc giống nhau không có sự khác biệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
균일가로 판매하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
균일성을 추구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
균 - 均
quân , vận
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 균일 :
- sự đồng nhất, sự đồng dạng, sự như nhau
Cách đọc từ vựng 균일 : [규닐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc