Có 8 kết quả cho từ : 끄덕
끄덕
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : gật gù
머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끄덕 :
- gật gù
Cách đọc từ vựng 끄덕 : [끄덕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc