Có 10 kết quả cho từ : 공기
공기1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng)
작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받는 아이들의 놀이. 또는 그 돌.
Trò chơi tung hứng năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định của trẻ con. Hay viên đá nhỏ dùng để chơi trò tung hứng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]공기를 가르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공기 :
- gonggi; viên đá hay viên sỏi dùng để chơi trò chơi tung hứng
Cách đọc từ vựng 공기 : [공ː기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc