Có 1 kết quả cho từ : 게이머
게이머
[gamer]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người chơi game
온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.
Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính.
Ví dụ
[Được tìm tự động]게이머가 게임을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게이머 :
- người chơi game
Cách đọc từ vựng 게이머 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc