Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 게이머
게이머
[gamer]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : người chơi game
온라인 게임이나 컴퓨터 게임을 하는 사람.
Người chơi trò chơi trên mạng hay trò chơi trên máy vi tính.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
프로 게이머들이 집중하여 멋진 컴퓨터 게임 대결을 펼쳤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게이머가 게임을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
특히 눈길을 끄는 부분은 지숙이 부케를 받았다는 것. 지숙은 프로게이머 겸 기업인 이두희와 공개 열애 중이라, 그녀가 부케 주인공이 됐다는 점이 이목을 끌고 있다.
Internet
전 프로게이머 임요환36배우 김가연44 부부가 8일 결혼식을 올렸다.
Internet
임요한은 결혼식 전 취재진과 만나 프로게이머로 활동할 때는 바빠서 결혼식을 못했고 곧바로 김가연이 둘째를 임신하면서 못 했다면서 바쁜 유재석 스케줄도 맞아떨어져서 이보다 더 좋은 타이밍은 없는 것 같다고 말했다.
Internet
LG전자에 따르면 영국 TV 리뷰 전문매체 HD테스트는 48형 올레드TV의 모든 기능이 게이머들에게 매력적일 거라며 진정한 게임 체인저라고 극찬했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 게이머 :
    1. người chơi game

Cách đọc từ vựng 게이머 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.