Có 1 kết quả cho từ : 게이지
Chủ đề : Ô tô ,Thi bằng lái xe ô tô
게이지
[gauge]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mực, thước đo, tiêu chuẩn đo
기계 제품의 길이, 각도, 모양 등을 잴 때 그 표준이 되는 것.
Cái trở thành tiêu chuẩn khi đo góc cạnh, hình dáng, chiều dài của sản phẩm máy móc.
2 : cỡ
뜨개질에서 뜨개실의 코수와 단수가 일정 면적 안에 들어가는 평균 밀도.
Mật độ bình quân mà số mũi lên và số mũi xuống của sợi chỉ đi vào một diện tích nhất định trong đan len.
3 : máy đo, thiết bị đo
연료나 에너지 등이 남아 있는 수치.
Chỉ số mà năng lượng hay nhiên liệu còn lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]게이지가 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
게이지를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 게이지 :
- mực, thước đo, tiêu chuẩn đo
- cỡ
- máy đo, thiết bị đo
Cách đọc từ vựng 게이지 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.