Ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ nhạt thoát ẩn thoát hiện.
2 : lờ mờ, loáng thoáng
물체나 사람 등이 보일 듯 말 듯 희미하게 움직이거나 목소리가 희미하게 들리다.
Vật thể hay con người… dịch chuyển một cách mờ nhạt lúc thấy lúc không hoặc giọng nói được nghe một cách loáng thoáng.
3 : lơ mơ, láng máng
의식이나 기억 등이 희미하게 되다.
Ý thức hay kí ức… trở nên mờ nhạt.
4 : chập chờn
자꾸 생각나고 잊히지 않다.
Không quên mà cứ nghĩ đến.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가물거릴,가물거리겠습니다,가물거리지 않,가물거리시겠습니다,가물거려요,가물거립니다,가물거립니까,가물거리는데,가물거리는,가물거린데,가물거릴데,가물거리고,가물거리면,가물거리며,가물거려도,가물거린다,가물거리다,가물거리게,가물거려서,가물거려야 한다,가물거려야 합니다,가물거려야 했습니다,가물거렸다,가물거렸습니다,가물거립니다,가물거렸고,가물거리,가물거렸,가물거려,가물거린,가물거려라고 하셨다,가물거려졌다,가물거려지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가물거리다 :
lập lòe, chập chờn, le lói
lờ mờ, loáng thoáng
lơ mơ, láng máng
chập chờn
Cách đọc từ vựng 가물거리다 : [가물거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia