Có 1 kết quả cho từ : 김밥
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Từ vựng sơ cấp ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình đại học seoul lớp 1A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B
김밥
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gimbap, món cơm cuộn rong biển
밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]김밥을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 김밥 :
- Gimbap, món cơm cuộn rong biển
Cách đọc từ vựng 김밥 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc