Có 1 kết quả cho từ : 골라내다
골라내다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chọn ra, chọn lọc ra
여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 골라내다 :
- chọn ra, chọn lọc ra
Cách đọc từ vựng 골라내다 : [골ː라내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc