Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
27
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간병하다
간병하다
[看病하다]
Động từ - 동사
/간병하다/
Nghĩa
1 : chăm bệnh
아픈 사람을 곁에서 돌보다.
Ở bên cạnh trông nom người đau bệnh.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간병할,간병하겠습니다,간병하지 않,간병하시겠습니다,간병해요,간병합니다,간병합니까,간병하는데,간병하는,간병한데,간병할데,간병하고,간병하면,간병하며,간병해도,간병한다,간병하다,간병하게,간병해서,간병해야 한다,간병해야 합니다,간병해야 했습니다,간병했다,간병했습니다,간병합니다,간병했고,간병하,간병했,간병해,간병한,간병해라고 하셨다,간병해졌다,간병해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 看
khan , khán
간
과
[
看
過]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
병 - 病
bệnh
가축
병
원
[家畜
病
院]
bệnh viện thú y
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간병하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간병하다
:
chăm bệnh
간병하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간병하다
: [간병하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi