Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 꼬르륵대다
꼬르륵대다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : ùng ục, lục bục
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được.
2 : 해당없음
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 계속 나다.
Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra.
3 : ùng ục, tõm
물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 꼬르륵댈,꼬르륵대겠습니다,꼬르륵대지 않,꼬르륵대시겠습니다,꼬르륵대요,꼬르륵댑니다,꼬르륵댑니까,꼬르륵대는데,꼬르륵대는,꼬르륵댄데,꼬르륵댈데,꼬르륵대고,꼬르륵대면,꼬르륵대며,꼬르륵대도,꼬르륵댄다,꼬르륵대다,꼬르륵대게,꼬르륵대서,꼬르륵대야 한다,꼬르륵대야 합니다,꼬르륵대야 했습니다,꼬르륵댔다,꼬르륵댔습니다,꼬르륵댑니다,꼬르륵댔고,꼬르륵대,꼬르륵댔,꼬르륵대,꼬르륵댄,꼬르륵대라고 하셨다,꼬르륵대졌다,꼬르륵대지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꼬르륵대다 :
    1. ùng ục, lục bục
    2. 해당없음
    3. ùng ục, tõm

Cách đọc từ vựng 꼬르륵대다 : [꼬르륵때다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.