Có 1 kết quả cho từ : 곤드레만드레
Chủ đề : Từ tượng hình, từ tượng thanh
곤드레만드레
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : (say) bí tỉ, (ngủ) vùi
술이나 잠에 취하여 몸을 못 가누고 정신을 차리지 못하는 모양.
Hình ảnh không thể điều khiển được cơ thể và không tỉnh táo được vì say rượu hay chìm vào giấc ngủ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곤드레만드레 :
- say bí tỉ, ngủ vùi
Cách đọc từ vựng 곤드레만드레 : [곤드레만드레]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc