Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경탄스럽다
경탄스럽다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng
매우 놀라며 감탄할 만한 데가 있다.
Có điều gì đó đáng để ngạc nhiên và cảm phục.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대단히 경탄스럽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
힘든 일을 하면서도 언제나 미소를 잃지 않는 아내를 보면 가끔 경탄스럽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경탄스럽다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 敬
kính
건하다
kính cẩn, thành kính, sùng kính
탄 - 歎
thán
sự cảm thán

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경탄스럽다 :
    1. đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng cảm phục, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, đáng khen ngợi, đáng ca tụng

Cách đọc từ vựng 경탄스럽다 : [경탄스럽따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.