Có 1 kết quả cho từ : 기어가다
Chủ đề : Ngày 18 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
기어가다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bò, trườn, bò lê, bò đi
어디로 기어서 가다.
Bò đi đâu đó.
2 : bò, chạy như rùa bò
자동차 등이 매우 천천히 가다.
Xe ô tô chạy thật chậm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기어가다 :
- bò, trườn, bò lê, bò đi
- bò, chạy như rùa bò
Cách đọc từ vựng 기어가다 : [기어가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc