Gia vị hay nguyên liệu… được thêm vào món ăn để làm cho vị của món ăn được ngon.
2 : được thêm thắt
어떤 것에 다른 성질을 가진 요소가 더해지다.
Yếu tố mang tính chất khác được thêm vào cái nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가미될,가미되겠습니다,가미되지 않,가미되시겠습니다,가미돼요,가미됩니다,가미됩니까,가미되는데,가미되는,가미된데,가미될데,가미되고,가미되면,가미되며,가미돼도,가미된다,가미되다,가미되게,가미돼서,가미돼야 한다,가미돼야 합니다,가미돼야 했습니다,가미됐다,가미됐습니다,가미됩니다,가미됐고,가미되,가미됐,가미돼,가미된,가미돼라고 하셨다,가미돼졌다,가미돼지다