Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가미되다
가미되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được nêm gia vị, được thêm mắm thêm muối
음식의 맛을 좋게 하기 위해 음식에 양념이나 식료품 등이 더 들어가다.
Gia vị hay nguyên liệu… được thêm vào món ăn để làm cho vị của món ăn được ngon.
2 : được thêm thắt
어떤 것에 다른 성질을 가진 요소가 더해지다.
Yếu tố mang tính chất khác được thêm vào cái nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가미될,가미되겠습니다,가미되지 않,가미되시겠습니다,가미돼요,가미됩니다,가미됩니까,가미되는데,가미되는,가미된데,가미될데,가미되고,가미되면,가미되며,가미돼도,가미된다,가미되다,가미되게,가미돼서,가미돼야 한다,가미돼야 합니다,가미돼야 했습니다,가미됐다,가미됐습니다,가미됩니다,가미됐고,가미되,가미됐,가미돼,가미된,가미돼라고 하셨다,가미돼졌다,가미돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
미 - 味
vị
việc nêm gia vị, sự gia giảm gia vị, việc bổ sung vị

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가미되다 :
    1. được nêm gia vị, được thêm mắm thêm muối
    2. được thêm thắt

Cách đọc từ vựng 가미되다 : [가미되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.