Có 9 kết quả cho từ : 버리다
Chủ đề : Đường sắt ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B
버리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bỏ, vứt, quẳng
가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.
2 : bỏ, chấm dứt
나쁜 성격이나 버릇을 없애다.
Loại bỏ tính cách hay thói quen xấu.
3 : từ bỏ, lìa, xa
가정, 고향, 나라 등을 떠나 관계를 끊다.
Rời khỏi gia đình, quê hương, đất nước… và cắt đứt quan hệ.
4 : bỏ, thôi
하던 일이나 직업을 그만두다.
Ngưng công việc hay nghề nghiệp đang làm.
5 : bỏ, từ bỏ, vứt bỏ
가까운 사람과의 관계를 끊고 돌보지 않다.
Cắt đứt quan hệ với người thân cận và không chăm sóc.
6 : từ bỏ, bỏ đi
마음속에 가졌던 생각을 스스로 잊다.
Tự quên đi suy nghĩ trong lòng.
7 : bỏ, vứt, quẳng
상하게 하거나 더럽혀서 쓰지 못하게 망치다.
Làm cho hỏng hay làm bẩn để phá hoại cho không dùng được.
8 : hủy hoại, vứt bỏ
건강이나 인격을 상하게 하다.
Làm tổn hại sức khỏe hay nhân cách.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 버리다 :
- bỏ, vứt, quẳng
- bỏ, chấm dứt
- từ bỏ, lìa, xa
- bỏ, thôi
- bỏ, từ bỏ, vứt bỏ
- từ bỏ, bỏ đi
- bỏ, vứt, quẳng
- hủy hoại, vứt bỏ
Cách đọc từ vựng 버리다 : [버리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc