Có 1 kết quả cho từ : 대충대충
대충대충
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách đại khái, một cách qua quýt, một cách qua loa, một cách chiếu lệ, sơ sơ
열심히 하지 않고 적당히.
Một cách vừa phải mà không làm chăm chỉ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]물로 대충대충 씻어서야 찌든 때가 닦일 리가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대충대충 :
- một cách đại khái, một cách qua quýt, một cách qua loa, một cách chiếu lệ, sơ sơ
Cách đọc từ vựng 대충대충 : [대충대충]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc