Có 1 kết quả cho từ : 까불까불하다
까불까불하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lắc lư, vung vẩy, đung đưa
물체가 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như vậy.
2 : vênh váo, nhâng nháo
자꾸 말을 함부로 하고 가볍게 행동하다.
Thường hay nói năng bừa bãi và hành động khinh suất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]까불까불하며 놀리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까불까불하다 :
- lắc lư, vung vẩy, đung đưa
- vênh váo, nhâng nháo
Cách đọc từ vựng 까불까불하다 : [까불까불하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc