Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갈구다
갈구다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : hành hạ
(속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.
(cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
구박하고 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자꾸 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몹시 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜히 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
후배를 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구를 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부하 직원갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구박하고 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자꾸 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몹시 갈구다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈구다 :
    1. hành hạ

Cách đọc từ vựng 갈구다 : [갈구다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.