Có 11 kết quả cho từ : 가마
Chủ đề : Khảo cổ học ,Đồ dùng thiết yếu ,Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 4
가마1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Gama: nồi to
쇠붙이로 만든 큰 솥.
Cái nồi lớn lằm bằng sắt.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가마 :
- Gama nồi to
Cách đọc từ vựng 가마 : [가마]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.