Có 1 kết quả cho từ : 궐련
Nghĩa
1 : điếu thuốc lá, thuốc lá
얇은 종이로 가늘고 길게 말아서 만든 담배.
Một loại thuốc lá dài và thon cuộn bằng giấy mỏng
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
궐련을 피우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권 - 卷
quyến , quyền , quyển
연 - 煙
yên
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궐련 :
- điếu thuốc lá, thuốc lá
Cách đọc từ vựng 궐련 : [궐ː련]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc