Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 가변
가변
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Khả biến
형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라지게 할 수 있음.
Việc hình thái hay tính chất có thể khác đi hoặc được thay đổi. Hoặc việc có thể làm cho khác đi hoặc thay đổi hình thái hay tính chất.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
이번 계약에서는 가변 조건들을 꼼꼼히 살펴보아야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아파트공간 활용이 용이한 가변 구조설계되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제품 생산량 변화와 같은 가변 요소계산해야 했던 점이 특히 어려웠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성을 지니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성을 가지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성이 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가변성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선거판 민심가변이 있기 때문결과를 쉽게 예측을 할 수가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아파트는 벽을 떼었다 붙였다 할 수 있어 공간가변이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
변 - 變
biến , biện
Khả biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가변 :
    1. Khả biến

Cách đọc từ vựng 가변 : [가ː변]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.