Có 1 kết quả cho từ : 교살
Nghĩa
1 : sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
목을 졸라 죽임.
Sự bóp cổ giết chết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]교살을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
살 - 殺
sái , sát , tát , ái
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 교살 :
- sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
Cách đọc từ vựng 교살 : [교살]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc