Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간음하다
간음하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : gian dâm, ngoại tình
결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺다.
Người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간음할,간음하겠습니다,간음하지 않,간음하시겠습니다,간음해요,간음합니다,간음합니까,간음하는데,간음하는,간음한데,간음할데,간음하고,간음하면,간음하며,간음해도,간음한다,간음하다,간음하게,간음해서,간음해야 한다,간음해야 합니다,간음해야 했습니다,간음했다,간음했습니다,간음합니다,간음했고,간음하,간음했,간음해,간음한,간음해라고 하셨다,간음해졌다,간음해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 姦
gian
sự gian dâm, sự ngoại tình
음 - 淫
dâm
sự gian dâm, sự ngoại tình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간음하다 :
    1. gian dâm, ngoại tình

Cách đọc từ vựng 간음하다 : [가ː늠하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.