Người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간음할,간음하겠습니다,간음하지 않,간음하시겠습니다,간음해요,간음합니다,간음합니까,간음하는데,간음하는,간음한데,간음할데,간음하고,간음하면,간음하며,간음해도,간음한다,간음하다,간음하게,간음해서,간음해야 한다,간음해야 합니다,간음해야 했습니다,간음했다,간음했습니다,간음합니다,간음했고,간음하,간음했,간음해,간음한,간음해라고 하셨다,간음해졌다,간음해지다