Có 1 kết quả cho từ : 글래머
글래머
[←glamour girl]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : người phụ nữ quyến rũ, người phụ nữ gợi cảm
육체가 풍만하여, 특히 가슴이 커서 성적으로 매력이 있는 여성.
Phụ nữ có thân hình đầy đặn, đặc biệt là ngực to nên có sức hấp dẫn về giới tính.
Ví dụ
[Được tìm tự động]글래머를 좋아하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글래머 :
- người phụ nữ quyến rũ, người phụ nữ gợi cảm
Cách đọc từ vựng 글래머 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.