Có 2 kết quả cho từ : 거두다
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 2 ,Ngày 23 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,500 động từ cơ bản
거두다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : thu dọn, thu gom
벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다.
Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra.
2 : thu xếp
생각이나 감정 표현을 끝내거나 그만두다.
Kết thúc hay dừng lại suy nghĩ hay biểu hiện tình cảm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거두다 :
- thu dọn, thu gom
- thu xếp
Cách đọc từ vựng 거두다 : [거두다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc