Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 공장
공장
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nhà máy, công xưởng, xưởng
원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
집 앞 공장에서는 나무가공하여 여러 가지 가구를 만든다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장어제부터 가스 공급중단되어 기계 가동이 멈췄다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장에 불이 나 소방차출동했으나 공장 안에 가연성 물질이 많아 공장모두 태우고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사에서는 공장가용 인력총동원하여 제품 생산량극대화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장위치한 곳은 인구가 적어서 가용 인력부족했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장에서는 기념품 컵에 회사의 로고의 각인 작업한창이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장이 많은 이 지역오염심해토양강산성으로 변했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
퇴근 시간이 되자 공장 직원들입고 있던 작업복을 갈아입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공장에서는 기념품 컵에 회사의 로고의 각인 작업한창이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
퇴근 시간이 되자 공장 직원들입고 있던 작업복을 갈아입었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
장 - 場
tràng , trường
각축
đấu trường, vũ đài

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공장 :
    1. nhà máy, công xưởng, xưởng

Cách đọc từ vựng 공장 : [공장]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.