Có 2 kết quả cho từ : 덮밥
Chủ đề : Các món mặn
덮밥
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 :
더운 밥 위에 반찬이 될 만한 요리를 얹은 음식 종류.
Loại thức ăn có để lên trên cơm nóng một món ăn giống như món chính. Thường có món Gogitoppab (cơm có để thịt lên trên, gần giống với món cơm sườn), Ojingeotoppab( cơm có để mực lên trên) v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]덮밥을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘 점심 메뉴는 양송이버섯 덮밥이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덮밥 :
Cách đọc từ vựng 덮밥 : [덥빱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc