Có 23 kết quả cho từ : 께
께
Trợ từ - 조사
Nghĩa
1 : với, đối với
(높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.
(cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện vị trí hay sở thuộc của một vật nào đó.
2 : cho
(높임말로) 에게. 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
(cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hện đối tượng mà hành động nào đó tác động.
3 : cho, đối với
(높임말로) 에게. 어떤 행동의 주체이거나 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
(cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện chủ thể của một hành động nào đó hay đối tượng được bắt nguồn.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 께 :
- với, đối với
- cho
- cho, đối với
Cách đọc từ vựng 께 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc