Có 2 kết quả cho từ : 뜨거워지다
뜨거워지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trở nên nóng
불 가까이 있는 것처럼 온도가 높아지다.
Nhiệt độ cao lên như ở gần lửa.
2 : nóng lên
사람의 몸이 정상보다 열이 높아지다.
Thân nhiệt của con người cao lên hơn mức bình thường.
3 : (mặt) nóng bừng
당황하거나 부끄러워서 얼굴이 몹시 달아오르다.
Bàng hoàng hay ngượng ngùng nên mặt nóng bừng lên.
4 : nóng bỏng, sốt sắng
(비유적으로) 감정이나 열정 등이 격렬해지다.
(cách nói ẩn dụ) Tình cảm hay nhiệt huyết trở nên mãnh liệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 뜨거워지다 :
- trở nên nóng
- nóng lên
- mặt nóng bừng
- nóng bỏng, sốt sắng
Cách đọc từ vựng 뜨거워지다 : [뜨거워지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc