Có 1 kết quả cho từ : 갈비뼈
Chủ đề : thịt heo,thịt lợn ,Bộ phận cơ thể
갈비뼈
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : xương sườn
가슴 부분에 있는 활 모양의 열 두 쌍의 뼈.
Mười hai cặp xương hình vòng cung ở phần ngực.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈비뼈에 금이 가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈비뼈 :
- xương sườn
Cách đọc từ vựng 갈비뼈 : [갈비뼈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc