Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 영상
영상1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hình ảnh, hình ảnh động
영화, 텔레비전 등의 화면에 나타나는 모습.
Hình dạng xuất hiện trên màn hình như tivi, phim ảnh.
2 : hình ảnh
생각 속에서 보이는 사물의 모양.
Hình ảnh của sự vật được thấy trong suy nghĩ.
3 : hình bóng, hình ảnh
눈에 보이는 사물의 모양.
Hình ảnh của sự vật được thấy bằng mắt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
영상가위질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상감각적이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에는 화려한 영상으로 소비자구매 욕구자극하는 감각적광고가 많아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상감각적이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근에는 화려한 영상으로 소비자구매 욕구자극하는 감각적광고가 많아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상으로 강의하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영상물을 검열하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사진은 순간영상고착시켜 영원히 간직할 수 있게 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
월드컵 경기고화질 영상으로 중계되어 시청자들은 매우 선명하게 경기를 볼 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신제품 텔레비전고화질이라서 영상매우 선명했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
상 - 像
tương , tượng
고해
độ phân giải cao
영 - 映
ánh
기록
phim tài liệu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 영상 :
    1. hình ảnh, hình ảnh động
    2. hình ảnh
    3. hình bóng, hình ảnh

Cách đọc từ vựng 영상 : [영상]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.