Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.
2 : xoa dịu, làm vơi đi
강한 감정이나 기분을 약해지거나 사라지게 하다.
Làm cho tình cảm hay tâm trạng mạnh mẽ trở nên yếu hay mất đi.
3 : làm lắng xuống, làm dịu lại
소리를 줄이거나 떠들썩하던 분위기를 조용해지게 하다.
Giảm bớt âm thanh hoặc làm cho không khí ồn ào trở nên yên lặng.
4 : làm bớt, làm dịu
병으로 인한 증상을 나아지게 하다.
Làm cho triệu chứng do bệnh trở nên khá hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가라앉힐,가라앉히겠습니다,가라앉히지 않,가라앉히시겠습니다,가라앉혀요,가라앉힙니다,가라앉힙니까,가라앉히는데,가라앉히는,가라앉힌데,가라앉힐데,가라앉히고,가라앉히면,가라앉히며,가라앉혀도,가라앉힌다,가라앉히다,가라앉히게,가라앉혀서,가라앉혀야 한다,가라앉혀야 합니다,가라앉혀야 했습니다,가라앉혔다,가라앉혔습니다,가라앉힙니다,가라앉혔고,가라앉히,가라앉혔,가라앉혀,가라앉힌,가라앉혀라고 하셨다,가라앉혀졌다,가라앉혀지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가라앉히다 :
làm lắng, làm chìm
xoa dịu, làm vơi đi
làm lắng xuống, làm dịu lại
làm bớt, làm dịu
Cách đọc từ vựng 가라앉히다 : [가라안치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia