Có 1 kết quả cho từ : 총감독
Nghĩa
1 : tổng chỉ huy giám sát, tổng đạo diễn (phim ảnh, nghệ thuật ...)
어떤 일을 전체적으로 맡아서 책임지고 관리함. 또는 그런 일을 하는 사람.
Việc đảm nhận, chịu trách nhiệm và quản lí công việc nào đó. Hoặc người làm việc đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 監
giam , giám
독 - 督
đốc
총 - 總
tông , tổng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 총감독 :
- tổng chỉ huy giám sát, tổng đạo diễn phim ảnh, nghệ thuật ...
Cách đọc từ vựng 총감독 : [총ː감독]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc