Có 1 kết quả cho từ : 덜덜대다
덜덜대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lập cập, lẩy bẩy
춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể nhiều.
2 : lọc cọc, cọc cạch, khua lọc cọc
바퀴가 바닥 위를 구르며 흔들리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Âm thanh mà bánh xe lăn và khua trên mặt nền phát ra liên tục. Hoặc liên tục làm cho phát ra âm thanh như vậy.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 덜덜댈,덜덜대겠습니다,덜덜대지 않,덜덜대시겠습니다,덜덜대요,덜덜댑니다,덜덜댑니까,덜덜대는데,덜덜대는,덜덜댄데,덜덜댈데,덜덜대고,덜덜대면,덜덜대며,덜덜대도,덜덜댄다,덜덜대다,덜덜대게,덜덜대서,덜덜대야 한다,덜덜대야 합니다,덜덜대야 했습니다,덜덜댔다,덜덜댔습니다,덜덜댑니다,덜덜댔고,덜덜대,덜덜댔,덜덜대,덜덜댄,덜덜대라고 하셨다,덜덜대졌다,덜덜대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜덜대다 :
- lập cập, lẩy bẩy
- lọc cọc, cọc cạch, khua lọc cọc
Cách đọc từ vựng 덜덜대다 : [덜덜대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.