Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간파
간파
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự nhìn thấu, sự thông hiểu
겉으로 드러나지 않은 점을 꿰뚫어 알아차림.
Việc tìm hiểu thấu đáo điểm không hiện rõ ra bên ngoài.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간파하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간파를 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간파되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 늘 무표정얼굴로 있어 속내를 도무지 간파를 할 수가 없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독내일 경기작전을 짜기 위해 상대편 전략 간파에 힘썼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 어머니에게 속마음간파당해 모든 비밀을 털어놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정확히 간파하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
재빨리 간파하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
허점을 간파하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
특징을 간파하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt
파 - 破
phá
가격
sự đại hạ giá, sự phá giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간파 :
    1. sự nhìn thấu, sự thông hiểu

Cách đọc từ vựng 간파 : [간파]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.