Có 2 kết quả cho từ : 간파
Nghĩa
1 : sự nhìn thấu, sự thông hiểu
겉으로 드러나지 않은 점을 꿰뚫어 알아차림.
Việc tìm hiểu thấu đáo điểm không hiện rõ ra bên ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간파를 당하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간파 :
- sự nhìn thấu, sự thông hiểu
Cách đọc từ vựng 간파 : [간파]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.