Có 11 kết quả cho từ : 못하다
Chủ đề : Vị,cảm nhận ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Ngày 16 - 쏙쏙 토픽 어휘 초급
못하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : kém, thua
비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.
2 : chí ít cũng, ít nhất cũng, tệ lắm cũng
아무리 적게 잡아도.
Dù nắm được ít đi nữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Mỗi người nếu biện về họ. Bạn sẽ thấy rằng họ cũng có nhiều chuyện riêng, bận tâm.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 못하다 :
- kém, thua
- chí ít cũng, ít nhất cũng, tệ lắm cũng
Cách đọc từ vựng 못하다 : [모ː타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc