Có 1 kết quả cho từ : 판매망
Nghĩa
1 : mạng lưới bán hàng
상품을 팔기 위한 조직이나 체계.
Hệ thống hay tổ chức để bán sản phẩm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
망 - 網
võng
매 - 賣
mại
판 - 販
phiến , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 판매망 :
- mạng lưới bán hàng
Cách đọc từ vựng 판매망 : [판매망]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc