Có 1 kết quả cho từ : 구축되다
Chủ đề : Tâm lý học
Nghĩa
1 : được xây dựng
시설물이 지어지다.
Cơ sở vật chất được xây dựng
2 : được xây dựng, được tạo dựng, được hình thành
어떤 일을 하기 위한 기초 또는 체계가 만들어지다.
Hệ thống hay cơ sở để làm điều gì đó được hình thành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 構
cấu
축 - 築
trúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구축되다 :
- được xây dựng
- được xây dựng, được tạo dựng, được hình thành
Cách đọc từ vựng 구축되다 : [구축뙤다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc