Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 그르다
그르다2
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : sai lầm, sai trái
사리에 맞지 않거나 옳지 못하다.
Không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 그를,그르겠습니다,그르지 않,그르시겠습니다,그러요,그릅니다,그릅니까,그르는데,그르는,그른데,그를데,그르고,그르면,그르며,그러도,그른다,그르다,그르게,그러서,그러야 한다,그러야 합니다,그러야 했습니다,그렸다,그렸습니다,그릅니다,그렸고,그르,그렸,그러,그른,그러라고 하셨다,그러졌다,그러지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 그르다 :
    1. sai lầm, sai trái

Cách đọc từ vựng 그르다 : [그르다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.