Có 1 kết quả cho từ : 계모
Nghĩa
1 : mẹ kế
아버지가 새로 결혼해서 생긴 어머니.
Người mẹ mới sau khi cha tái hôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 繼
kế
모 - 母
mô , mẫu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계모 :
- mẹ kế
Cách đọc từ vựng 계모 : [계ː모]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc