Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 가무
가무
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ca vũ, ca múa
노래와 춤.
Việc hát và múa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
잔치가 벌어지는 집에서는 흥겨운 음악함께 사람들이 가무를 즐기고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고대의 가무노래 부르고 춤추는 오락아니일종의식이자 행사였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무에 능하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무를 즐기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무익히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무구경하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무가 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올림픽 때 북한가무이 다양한 응원을 선보여 경기장에 모인 관중들의 시선집중됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중국의 가무한국방문중국 전통 노래와 춤을 선보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
무용을 전공지수졸업하자마자 가무에 들어갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
무 - 舞
ca vũ, ca múa

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가무 :
    1. ca vũ, ca múa

Cách đọc từ vựng 가무 : [가무]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.