Có 1 kết quả cho từ : 해괴망측하다
Nghĩa
1 : kỳ quái, kỳ dị, quái lạ
말할 수 없을 만큼 매우 이상하다.
Rất khác thường tới mức không thể nói được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]학교에 민준이에 대한 해괴망측한 소문이 나돌았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
지수의 눈에 비친 그의 모습은 해괴망측했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
빈 집에서 여자 울음소리가 들리자 사람들은 해괴망측하다며 수군거렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
괴 - 怪
quái
망 - 罔
võng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 해괴망측하다 :
- kỳ quái, kỳ dị, quái lạ
Cách đọc từ vựng 해괴망측하다 : [해괴망츠카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.