Có 1 kết quả cho từ : 권역
Nghĩa
1 : khu vực, lĩnh vực
일정한 범위 안의 지역.
Khu vực trong phạm vi nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권 - 圈
khuyên , quyển
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권역 :
- khu vực, lĩnh vực
Cách đọc từ vựng 권역 : [궈녁]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc